• Tính từ giống cái

    surpris
    surpris

    Danh từ giống cái

    Sự ngạc nhiên
    Il me regarda [[dun]] air de surprise
    nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên
    Sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ
    Ce fut une surprise pour moi
    đó là điều bất ngờ đối với tôi
    Apporter une petite surprise
    đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ
    (quân sự) sự đánh úp; cuộc đột kích
    Sự cháy sém
    Sự lừa mà lấy được
    Obtenir une signature par surprise
    lừa mà lấy được một chữ ký
    à la surprise de
    trước sự ngạc nhiên của
    bo†te à surprise
    hộp đồ chơi bật hình bất ngờ
    par surprise
    bất ngờ
    Attaquer par surprise
    �� tấn công bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X