• Danh từ giống đực

    Vòng, kiềng, chuỗi
    Un collier d'or
    một cái kiềng vàng
    un collier de perles
    một chuỗi hạt trai
    Dây huân chương
    Vòng cổ (để buộc súc vật)
    Lăm bò, cổ bò
    (động vật học) khoang cổ (chim)
    cheval de collier
    ngựa kéo
    collier de barbe
    râu quai nón xén ngắn
    collier de misère
    công việc cực nhọc không thể rời ra được
    coup de collier coup
    coup
    être franc du collier
    hành động mạnh dạn
    reprendre le collier
    (thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X