• Danh từ giống cái

    Sự xem xét kỹ, sự cân nhắc
    Cela mérite considération
    việc đó đáng được xem xét kỹ
    (số nhiều) suy nghĩ, nhận xét
    Considérations sur les causes du succès
    những nhận xét về nguyên nhân thành công
    Lý do
    Cette considération m'a décidé
    lý do ấy đã khiến tôi quyết tâm
    Sự kính trọng, sự quý mến
    Jouir de la considération générale
    được mọi người kính trọng
    De considération+ (từ cũ, nghĩa cũ) quan trọng lắm
    en considération de
    căn cứ vào
    prendre qqch en considération
    chú ý tới điều gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X