• Danh từ giống cái

    Sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại
    Correction d'une date erronée
    sự chữa lại ngày tháng ghi sai
    Correction des épreuves d'imprimerie
    sự sửa bản in thử
    Sự chấm bài
    (kỹ thuật) sự hiệu chỉnh
    Lời nói nhẹ đi
    Hình phạt; trận đòn
    Sự đúng, sự đúng đắn
    Sự đứng đắn

    Phản nghĩa Aggravation; récompense. Impolitesse, inconvenance, incorrection

    Maison de correction nhà trừng giới
    sauf correction
    trừ phi lầm
    il me semble sauf correction que cela ne vous regarde pas
    hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X