• Ngoại động từ

    Uốn cong; làm còng
    Courber une branche
    uốn cong cành cây
    La vieillesse l'a courbé
    tuổi tác làm cho cụ còng đi
    Cúi, khom
    Courber le dos
    khom lưng
    (nghĩa bóng) bắt khuất phục
    Phản nghĩa Dresser, raidir, redresser. Relever ( se)

    Nội động từ

    Cong xuống; trĩu xuống; còng xuống
    Arbre qui courbe sous le poids des fruits
    cây trĩu xuống vì sức nặng của quả
    Courber sous le poids des ans
    còng đi vì tuổi tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X