• ==

    Phát hiện
    Déceler un délit
    phát hiện tội phạm
    Déceler un bruit anormal dans un moteur
    phát hiện tiếng bất thường trong một động cơ
    Làm lộ, cho thấy, chứng tỏ
    Cette végétation décèle la présence de carbonate de chaux dans le sol
    cây cỏ đó chứng tỏ trong đất có canxi cacbonat
    Décèle, desselle, descelle

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X