• Ngoại động từ

    Quyết định
    L'éducation décide la progrès des peuples
    nền giáo dục quyết định sự tiến bộ của các dân tộc
    Thuyết phục
    Décider quelqu'un à partir
    thuyết phục ai ra đi
    Phân xử
    Décider un differend
    phân xử một vụ tranh chấp

    Nội động từ

    định, quyết định
    Décider de partir
    quyết định ra đi
    định đoạt
    Décider de la guerre ou de la paix
    định đoạt về chiến tranh hay hòa bình

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X