• Tính từ

    Thấy được
    Corps visible à l'oeil nu
    vật thấy được bằng mắt thường
    Thấy rõ, rõ rệt
    Avec un embarras visible
    với một vẻ lúng túng rõ rệt
    Có thể đến gặp được, có thể đến thăm được
    Elle est visible de midi à quatre heures
    bà ấy có thể đến gặp từ trưa đến bốn giờ chiều
    il est visible que
    rõ ràng là
    Phản nghĩa Caché, invisible, secret; douteux.

    Danh từ giống đực

    Cái hữu hình
    Le visible et l'invisible
    cái hữu hình và cái vô hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X