• Ngoại động từ

    Cải trang, giả trang, ngụy trang
    Déguiser un homme en femme
    cải trang một người đàn ông thành đàn bà
    Déguiser ses sentiments
    ngụy trang tình cảm của mình
    Giả đổi khác
    Déguiser sa voix
    đổi khác giọng nói
    (từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X