• Ngoại động từ

    Trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp
    Mélanger des couleurs
    pha trộn màu
    (thân mật) làm xáo trộn
    Il a mélangé tous les dossiers, on ne retrouve plus rien
    nó đã làm xáo trộn tấy cả hồ sơ, không còn tìm thấy gì được nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X