• Ngoại động từ

    (hàng hải) tháo dây buộc (tàu)
    Khởi động
    Démarrer un moteur
    khởi động một động cơ
    (nghĩa bóng) khởi công
    Démarrer une affaire
    khởi công một việc

    Nội động từ

    Khởi hành
    Navire qui démarre
    tàu khởi hành
    Khởi động
    Moteur qui démarre
    động cơ khởi động
    (nghĩa bóng) tiến triển
    Une affaire qui démarre lentement
    một công việc tiến triển chậm
    (thể dục thể thao) bứt lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X