• Ngoại động từ

    Lột da
    Dépouiller un lapin
    lột da con thỏ
    Lột vỏ, vặt lấy, tước
    Dépouiller un arbre de ses branches
    vặt cành cây
    Dépouiller quelqu'un de sa charge
    tước chức ai
    Dépouiller toute honte
    (gạt) bỏ mọi sự thẹn thùng
    Dépouiller quelqu'un
    tước của của ai
    Les voleurs l'ont dépouillé
    kẻ cắp đã lấy hết của ông ta
    Xem kỹ, xem xét; kiểm
    Dépouiller un dossier
    xem xét một hồ sơ
    Dépouiller un scrutin
    kiểm phiếu bầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X