• Danh từ giống đực

    Sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung
    Vêtements en désordre
    áo quần để mất trật tự
    Un désordre dans les finance
    sự lung tung về tài chính
    Sự lộn xộn, sự rối loạn
    Causer du désordre
    gây lộn xộn
    Semer le désordre dans les rangs d'une armée
    gieo rắc rối loạn trong hàng ngũ đạo quân
    (số nhiều) vụ rối loạn
    De graves désorders ont éclaté
    những vụ rối loạn nghiêm trọng đã nổ ra
    (văn học) sự bừa bãi, sự phóng túng
    Vivre dans le désordre
    sống bừa bãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X