• Tính từ (giống cái due)

    Nợ, phải trả
    Somme due
    số tiền nợ
    Indemnité due
    tiền bồi thường phải trả
    Do, bởi
    Maladies dues aux virus
    bệnh do virut
    en bonne et due forme
    xem forme

    Danh từ giống đực

    Nợ, cái phải trả
    Réclamer son du
    đòi nợ

    Phản nghĩa

    Indu [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X