• Danh từ giống cái

    Sự phung phí
    La dissipation d'un patrimoine
    sự phung phí một gia sản
    (văn học) cuộc sống phóng đãng
    Vivre dans la dissipation
    sống phóng đãng
    Sự tan, sự tiêu tan
    Dissipation d'un nuage
    sự tan đám mây
    Dissipation de la migraine
    sự tiêu tan chứng đau nửa đầu
    Sự đãng trí
    Elève qui a de la dissipation
    học sinh đãng trí
    Sự nghịch ngợm (trong lớp học)
    Une classe en proie à la dissipation
    lớp học nghịch ngợm
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghỉ ngơi
    Plus de dissipation serait utile à sa santé
    sức khỏe của anh ấy cần nhiều nghỉ ngơi hơn
    Phản nghĩa Economie, Application, attention, concentration, discipline, sagesse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X