• Ngoại động từ

    Bới, đào bới
    Fouiller la terre
    bới đất
    (khảo cổ học) khai quật
    Tìm tòi, lục soát
    Fouiller les bibliothèques
    tìm tòi trong thư viện
    Fouiller un voleur
    lục soát tên kẻ cắp
    Đi sâu vào
    Fouiller une question
    đi sâu vào một vấn đề
    (nghệ thuật) xoi lọng (bức chạm...)

    Nội động từ

    Bới, đào bới
    Animal qui fouille pour trouver sa nourriture
    con vật bới tìm cái ăn
    Tìm tòi, sục sạo, lục lọi
    Fouiller partout
    lục lọi lung tung
    Fouiller dans l'histoire
    tìm tòi trong lịch sử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X