-
Ngoại động từ
Tìm tòi, lục soát
- Fouiller les bibliothèques
- tìm tòi trong thư viện
- Fouiller un voleur
- lục soát tên kẻ cắp
Nội động từ
Tìm tòi, sục sạo, lục lọi
- Fouiller partout
- lục lọi lung tung
- Fouiller dans l'histoire
- tìm tòi trong lịch sử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ