• Ngoại động từ

    Bảo đảm, bảo hành
    Lois garantissant les libertés du citoyen
    luật bảo đảm quyền tự do của công dân
    Garantir une montre pour un an
    bảo hành cái đồng hồ một năm
    Je vous garantis que [[cest]] la pure vérité
    tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn
    Bảo đảm khỏi
    Rideaux qui garantissent du soleil
    màn cửa che cho khỏi nắng
    Phản nghĩa Compromettre, exposer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X