• Danh từ giống đực

    Vực thẳm
    Tomber dans un gouffre
    rơi xuống vực thẳm
    Gouffre de souffrances
    (nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
    Être au bord du gouffre
    (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
    Vực nước xoáy
    Cái hao tiền tốn của
    Ce procès est un véritable gouffre
    vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
    un gouffre [[dargent]]
    kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X