• Ngoại động từ

    Dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên
    Le lion hérisse sa crinière
    sư tử xù bờm
    Le froid hérisse les poils
    rét làm dựng lông lên
    Cắm tua tủa
    Hérisser un mur de tessons de bouteilles
    cắm mảnh chai tua tủa vào tường
    Làm đầy dẫy
    Dictée hérissée de difficultés
    bài chính tả đầy dẫy từ khó
    (nghĩa bóng) làm cho nổi tức; làm cho ngờ vực
    Cela me hérisse
    điều đó làm cho tôi nổi tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X