• Ngoại động từ

    In
    Imprimer ses pas dans la neige
    in dấu chân trên tuyết
    Imprimer un livre
    in một cuốn sách
    Imprimer un tissu
    in vải hoa
    (truyền) một chuyển động
    Imprimer un mouvement à une machine
    truyền một chuyển động cho máy
    In sâu, ghi, khắc
    Imprimer la haine dans le coeur de quelqu'un
    in sâu mối thù vào lòng ai
    Sơn nền
    Imprimer une boiserie
    sơn nền một đồ gỗ
    imprimer quelqu'un
    xuất bản sách cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X