• Danh từ giống cái

    Sự không có khả năng, sự không thể
    Il est dans l'incapacité de vous répondre
    nó không thể trả lời anh
    Incapacité de travail
    sự mất khả năng lao động
    Sự bất tài, sự bất lực
    (luật học, pháp lý) sự không đủ quyền

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X