• Ngoại động từ

    Cho vào, đặt vào
    Inclure un chèque dans une lettre
    cho một cái séc vào trong lá thư
    J'inclus votre nom dans la liste
    tôi cho tên anh vào danh sách bao gồm
    Cette condition en inclut une autre
    điều kiện này bao gồm một điều kiện khác
    Phản nghĩa Exclure, excepter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X