• Danh từ giống cái

    Sự chỉ, sự chỉ rõ, sự chỉ dẫn
    L'indication d'origine sur un produit importé
    sự chỉ rõ xuất xứ của một hàng nhập
    Je viens ici sur l'indication de mon frère
    tôi đến đây theo sự chỉ dẫn của anh tôi
    Dấu hiệu
    Sa fuite est une indication de sa culpabilité
    sự bỏ trốn của nó là dấu hiệu về tội lỗi của nó
    Điều chỉ dẫn
    Donner des indications nécessaires
    cung cấp những điều chỉ dẫn cần thiết
    (y học) chỉ định
    Phản nghĩa Contre-indication

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X