• Phó từ

    Rộng
    Col largement ouvert
    cổ áo hở rộng
    Rộng rãi; hậu hĩ, dồi dào, dư dật
    Donner largement
    cho rộng rãi
    Récompenser largement
    thưởng hậu hĩ
    Avoir largement de quoi vivre
    có của cải dồi dào để sống
    Khoát đạt
    Peindre largement
    vẽ khoát đạt
    Thừa sức, đã lâu, ít nhất
    Il était largement trois heures
    lúc ấy ít nhất đã ba giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X