• Tính từ

    Nặng, nặng nề
    Lourd fardeau
    gánh nặng
    Lourde bévue
    lầm lẫn nặng
    Hydrogène lourd
    hidro nặng
    Aliment lourd
    thức ăn nặng, thức ăn khó tiêu
    Pas lourd
    bước đi nặng nề
    Style lourd
    lời văn nặng nề
    Lourde tâche
    nhiệm vụ nặng nề
    Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn
    Plaisanterie lourde
    câu nói đùa vô duyên
    avoir la main lourde
    đánh thẳng tay, trừng trị thẳng tay
    temps lourd
    thời tiết ngột ngạt
    Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger, facile, supportable; faible. Délicat, délié, élancé, élégant, gracieux, svelte.

    Phó từ

    Nặng
    Peser lourd
    cân nặng
    (thân mật) nhiều
    Il n'en sait pas lourd
    nó không biết gì nhiều về việc ấy
    Danh từ giống đực
    Hàng nặng (mỗi mét khối trên một tấn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X