• Danh từ giống cái

    Mắt; mũi (ở lưới, áo đan..)
    Mailles d'un filet
    mắt lưới
    Mailles d'une cha†ne
    mắt xích
    Tricoter une maille
    đan một mũi
    (săn bắn) đốm lông
    (y học) vảy cá (mắt)
    (nông nghiệp) nụ hoa cái (bầu bí)
    (sử học) đồng may (nửa đơniê)
    glisser entre les mailles du filet
    thoát khỏi vòng vây
    avoir maille à partir avec quelqu'un
    có chuyện xích mích với ai
    n'avoir ni sou ni maille
    không có một đồng một chữ nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X