• Danh từ giống cái

    Nồi
    Marmite en aluminium
    nồi nhôm
    Une marmite de riz
    một nồi cơm
    (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đạn pháo lớn, đạn súng cối lớn
    avoir de quoi faire bouillir sa marmite
    đủ bát ăn
    écumeur de marmites écumeur
    écumeur
    marmite de géants
    (địa chất, địa lý) vực lòng chảo (ở chân các thác nước)
    nez en pied de marmite
    mũi đít nồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X