• Nội động từ

    Sôi, sôi lên
    L'eau bout
    nước sôi
    Bouillir de colère
    giận sôi lên
    Được luộc
    Les légumes bouillent dans la marmite
    rau đang luộc trong nồi
    Faire bouillir une séringue
    luộc ống tiêm

    Phản nghĩa Geler

    Avoir de quoi faire bouillir sa marmite đủ bát ăn
    sentir le sang bouillir dans ses veines veine
    veine

    Ngoại động từ

    Nấu sôi
    Bouillir du lait
    nấu sôi sữa lên
    Luộc
    Bouillir de la viande
    luộc thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X