• Danh từ giống cái

    Đống
    Masse de cailloux
    đống sỏi
    Khối
    Une masse de plomb
    một khối chì
    Une masse d'air froid
    một khối không khí lạnh
    Masse de connaissances
    khối kiến thức
    Il a une masse d'amis
    (thân mật) nó có khối bạn
    Répartition des masses dans un tableau
    cách phân phối các khối trog một bức tranh
    Số lớn
    La masse des mots [[fran�ais]] provient du latin
    số lớn từ tiếng Pháp là từ La tinh mà ra
    Đám đông, quần chúng
    L'intérêt de la masse
    lợi ích quần chúng
    Les masses laborieuses
    quần chúng cần lao
    Quỹ; quỹ đóng góp
    Masse d'habillement
    quỹ may mặc
    (vật lý học) khối lượng
    Masse atomique
    khối lượng nguyên tử
    (điện học) sự tiếp đất; dây nối đất; mát
    en masse
    vô khối, nhiều
    Danh từ giống cái
    Búa tạ
    (sử học) gậy lễ, lễ trượng (dùng trong các buổi lễ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X