• Danh từ giống cái

    Sự mới lạ
    La nouveauté d'une invention
    sự mới lạ của một phát minh
    điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới
    Aimer les nouveautés
    thích những điều mới lạ
    Lire des nouveautés
    đọc những sách mới
    Magasin de nouveautés
    hiệu bán hàng mốt mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X