• Danh từ giống đực

    Sự quên
    L'oubli d'un détail important
    sự quên một chi tiết quan trọng
    L'oubli de soi
    sự quên mình
    L'oubli de ses devoirs
    sự quên nhiệm vụ
    Cảnh bị lãng quên
    Vivre dans l'oubli
    sống trong cảnh bị lãng quên
    Sơ suất
    Un moment d'oubli
    một lúc sơ suất
    Sự bỏ qua
    L'oubli des injures
    sự bỏ qua lời lăng nhục
    Phản nghĩa Mémoire, souvenir. Actualité, célébrité. Ressentiment. Reconnaissance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X