• Danh từ giống cái

    Túi da
    Une outre pleins d'eau
    túi da đầy nước

    Giới từ

    Ngoài... ra, trừ... ra
    Outre les témoignages
    trừ những lời chứng ra
    Ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng trong từ ghép)
    outre mesure
    quá đỗi

    Phó từ

    D'outre en outre suốt qua
    Percer d'outre en outre
    �� đâm suốt qua
    en outre
    vả lại
    passer outre
    vượt quá
    Il ne me voyait pas je passais outre sans l'interpeller
    �� nó không trông thấy tôi, tôi đi qua mà cũng chẳng gọi nó
    passer outre à
    không kể đến, coi thường
    Passer outre à une recommandation
    �� coi thường một lời căn dặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X