• Phó ngữ

    Qua phía trên
    Sauter par-dessus
    nhảy qua phía trên

    Giới ngữ

    Qua phía trên
    Sauter par-dessus un obstacle
    nhảy qua phía trên một chướng ngại
    Ở trên, ở ngoài
    Porter un manteau par-dessus ses habits
    mặc áo khoác ngoài áo khác
    par-dessus le marché marché
    marché
    par-dessus tout
    trên hết; trước hết, nhất là
    Aimer quelque chose par-dessus tout
    �� thích cái gì trên hết
    Je vous recommande d'être par-dessus tout prudent
    �� tôi khuyên anh trước hết là phải thận trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X