• Ngoại động từ

    Tha thứ
    Pardonner une faute
    tha thứ một lỗi lầm
    Bỏ qua
    Je vous pardonne tout
    tôi bỏ qua mọi điều cho anh

    Nội động từ

    Tha thứ, dung thứ
    Pardonner à ceux qui se repentent
    dung thứ những người hối hận
    Trừ, chừa
    La mort ne pardonne à personne
    cái chết không chừa ai
    Dieu me pardonne
    lạy Chúa! lạy trời!
    Maladie qui ne pardonne pas
    �� bệnh chết người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X