• Nội động từ

    Thối, ủng, mục, mủn
    Des racines qui pourrissent
    rễ thối
    Hư hỏng, tệ hại đi
    Pourrir dans le vice
    hư hỏng trong tật xấu
    Situation qui pourrit
    tình hình tệ hại đi
    Chết gí (ở một nơi)
    Pourrir en prison
    chết gí trong tù

    Ngoại động từ

    Làm thối, làm ủng, làm mục, làm mủn
    L'eau pourrit le bois
    nước làm mục gỗ
    Làm hư, làm hỏng
    L'oisiveté pourrit les hommes
    sự nhàn rỗi làm hư người ta
    Mère qui pourrit son enfant
    mẹ làm hư con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X