-
Danh từ giống cái
Sóng, làn sóng
- Vague qui déferle sur les côtes
- sóng vỗ bờ biển
- Vague d'accompagnement
- sóng theo tàu
- Vague cambrée vague stationnaire
- sóng dừng
- Vague déferlente
- sóng vỗ
- Vague de fond
- sóng đáy
- Vague forcée
- sóng dồi
- Vague frontale
- sóng phía trước
- Vague moutonnante
- sóng nhấp nhô
- Vague oblique
- sóng bên
- Vague d'origine éolienne
- sóng do gió
- Vague de recul
- sóng lùi
- Vague de sillage
- sóng rẽ nước
- Vague superficielle
- sóng mặt
- Vague de translation
- sóng truyền, sóng chuyển
Cào trộn hèm bia
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ