• Tính từ

    Sớm
    Il est prématuré de dire cela
    nói điều đó còn sớm quá
    Non; yểu
    Accouchement prématuré
    sự đẻ non
    Mort prématurée
    sự chết yểu
    Un enfant prématuré
    trẻ đẻ non

    Danh từ giống đực

    Trẻ đẻ non

    Phản nghĩa

    Tardif [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X