• Ngoại động từ

    Khẳng định, dám chắc là
    Je prétends que c'est faux
    tôi khẳng định là sai
    Có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn
    Je ne prétends pas vous convaincre
    tôi không có tham vọng thuyết phục anh
    Kheo; cho rằng
    Il prétend gagner son procès
    nó khoe là được kiện
    (từ cũ, nghĩa cũ) đòi hỏi, yêu sách

    Nội động từ

    Có tham vọng, mơ ước
    Prétendre aux honneurs
    mơ ước danh vọng
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự phụ
    Prétendre à l'esprit
    tự phụ là có tài trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X