• Danh từ giống cái

    Sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước
    Priorité d'un événement par rapport à un autre
    sự xưa hơn của một sự kiện so với một sự kiện khác
    Nous discuterons ce point en priorité
    chúng ta sẽ thảo luận điểm ấy trước
    Quyền ưu tiên
    Carte de priorité
    thẻ ưu tiên
    (thân mật) người có thẻ ưu tiên
    Laissez passer les priorités
    hãy để cho những người có thẻ ưu tiên qua trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X