• Ngoại động từ

    Phân giải
    Résoudre un corps en ses éléments
    phân giải một chất thành các nguyên tố của nó
    Biến, chuyển
    Le feu résout le bois en cendres
    lửa biến gỗ thành tro
    (y học) làm tiêu, làm tan
    Résoudre une tumeur
    làm tiêu khối u
    (luật học, pháp lý) hủy
    Résoudre un marché
    hủy một giao kèo mua bán
    Giải quyết; giải
    Résoudre une difficulté
    giải quyết một khó khăn
    Résoudre une équation
    (toán học) giải một phương trình
    Làm cho quyết định
    Résoudre quelqu'un à partir
    làm cho ai quyết định ra đi
    Quyết định
    On ne peut rien résoudre dans ces conditions
    trong điều kiện ấy không thể quyết định điều gì cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X