• Danh từ giống cái

    Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra
    Propos plein de réticences
    câu chuyện có nhiều điều không nói ra
    (nghĩa rộng) thái độ ngập ngừng
    Approuver une proposition, mais avec des réticences
    tán thành một đề nghị, nhưng với thái độ ngập ngừng
    (luật học, pháp lý) việc giấu sự thực (đáng lẽ phải nói ra)
    (văn học) cách nói lửng
    parler sans réticence
    nói thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X