• Danh từ giống đực

    Bụng
    Donner un coup de pied au ventre
    đá vào bụng
    Oiseau au ventre blanc
    con chim bụng trắng
    Prendre du ventre
    phệ bụng ra
    Chercher à savoir ce que quelqu'un a dans le ventre
    tìm hiểu ai nghĩ gì trong bụng
    Ventre d'une cruche
    bụng hũ
    Ventre d'un navire
    bụng tàu
    Ventre d'onde
    (vật lý học) bụng sóng
    ne penser qu'à son ventre
    chỉ nghĩ đến chuyện ních đầy bụng
    à plat ventre plat
    plat
    avoir les yeux plus grands que le ventre grand
    grand
    avoir le ventre plat plat
    plat
    avoir mal au ventre
    đau lòng
    avoir quelque chose dans le ventre
    có nghị lực
    bas ventre
    bộ phận sinh dục
    danse du ventre
    điệu vũ núng nính bụng
    dès le ventre de sa mère
    từ trong lòng mẹ, từ khi lọt lòng
    faire ventre
    phình ra
    lâcher le ventre
    làm cho nhuận tràng
    mettre du coeur au ventre de quelqu'un
    làm cho dũng cảm lên
    passer sur le ventre de quelqu'un passer
    passer
    ventre affamé n'a pas d'oreilles affamé
    affamé
    ventre à terre
    rất nhanh
    Courir ventre à terre
    �� chạy rất nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X