• Ngoại động từ

    Lợp lại, bọc lại, che lại
    Recouvir une maison
    lợp lại nhà
    recouvrir un livre
    bọc lại sách
    recouvrir un enfant qui s'est découvert dans son sommeil
    đắp lại chăn cho em bé đã đạp chăn ra lúc ngủ
    Phủ kín
    La neige recouvre la plaine
    tuyết phủ kín cánh đồng
    (nghĩa bóng) che đậy, che giấu
    Recouvrir ses défauts
    che giấu
    Recouvrir ses défauts
    che giấu khuyết điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X