• Ngoại động từ

    Làm lại
    Refaire son devoir
    làm lại bài
    Refaire sa vie làm
    lại cuộc đời
    Sửa lại, chữa lại
    Refaire un mur
    chữa lại bức tường
    (thân mật) lừa
    Se laisser refaire
    mắc lừa
    refaire sa santé lấy lại sức khỏe
    khỏe

    Nội động từ

    Làm lại
    Cette donne est à refaire
    lần chia bài này phải làm lại, phải chia lại bài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X