-
Ngoại động từ
Đuổi, thải hồi
- Renvoyer un élève indiscipliné
- đuổi một học sinh vô kỷ luật
- renvoyer un fonctionnaire
- thải hồi một viên chức
Chuyển; dẫn
- Renvoyer l'affaire à la juridiction compétente
- chuyển vụ án sang tòa án có thẩm quyền
- renvoyer le lecteur à un passage
- dẫn người đọc sang một đoạn văn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ