• Danh từ giống cái

    Bánh lăn
    Table à roulettes
    bàn có bánh lăn
    Roulette de patissier
    bánh lăn của thợ làm bánh ngọt (để xắt bột)
    Roulette à racler le givre
    con lăn gạt sương
    Roulette de relieur
    bánh lăn của thợ đóng sách (để kẻ chỉ)
    Đường chỉ (kẻ ở gáy sách)
    Roulette or
    đường chỉ vàng
    Trò chơi cò quay; bàn cò quay
    (toán học, từ cũ nghĩa cũ) như cyclo…de
    aller marcher comme sur des roulettes
    thông đồng bén giọt, trôi chảy (công việc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X