• Tự động từ

    Tin chắc
    Je me suis assuré que
    tôi vẫn tin chắc rằng
    Chắc vào; bảo đảm cho mình
    S'assurer la protection de quelqu'un
    chắc vào sự che chở của ai
    S'assurer les vivres pour un mois
    bảo đảm lương thực cho một tháng
    Bảo hiểm
    s'assurer d'un coupable
    bắt kẻ phạm tội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X