• Tự động từ

    Ghi tên
    S'inscrire à un club
    ghi tên vào một câu lạc bộ
    (nghĩa bóng) ghi sâu, khắc sâu
    Le déluge s'est inscrit dans la mémoire des hommes
    nạn hồng thủy đã ghi sâu vào ký ức của loài người
    Ở trong phạm vi (khuôn khổ) của
    Projet qui s'inscrit dans une réforme générale
    đề án ở trong khuôn khổ của một cuộc cải cách chung
    s'inscrire en faux
    (luật học, pháp lý) kiện điều giả mạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X