• Danh từ giống đực

    Sự ngại ngừng, sự đắn đo
    étaler son luxe sans scrupule
    phô trương sự xa hoa của mình không chút ngại ngùng
    Sự chu đáo
    Faire quelque chose avec scrupule
    làm việc gì chu đáo
    (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule (bằng 1, 137 gam)
    se faire un scrupule de quelque chose
    ngại làm điều gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X