• Tự động từ

    Lạc
    Se perdre dans un bois
    lạc trong rừng
    Chảy vào
    Fleuve qui se perd dans la mer
    sông chảy vào biển
    Lẫn vào
    Se perdre dans la foule
    lẫn vào đám đông
    Biến đi, tan đi, mất đi
    Les traditions qui se perdent
    những truyền thống mất đi
    Trở nên lỗi thời, lạc hậu
    Usage qui se perd
    tập quán trở nên lỗi thời
    Đắm
    Navire qui se perd
    tàu đắm
    Sa đọa, trụy lạc
    Jeune homme qui se perd
    thanh niên trụy lạc
    Mải miết
    Se perdre dans ses pensées
    mải miết suy nghĩ
    je m'y perds
    tôi không còn hiểu gì nữa cả
    Phản nghĩa Acquérir, avoir, conquérir, conserver, détenir, emparer ( s'), gagner, garder, obtenir, posséder,
    Phản nghĩa récupérer, regagner, retrouver, sauver, trouver. Suivre, voir. Bénificier, profiter, utiliser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X